Pages

Chủ Nhật, 7 tháng 12, 2014

MÁY THỔI KHÍ HITACHI DN Series

MÁY THỔI KHÍ HITACHI DN Series

Blower DN Series

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm máy thổi khí DN Series từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm 2 loại khác nhau 1 pha và 3 pha
Loại 1 pha
Model:
VB-004S-DN
VB-007S-DN
Thông số kỹ thuật dòng DN series 1 phase:
ModelVoltage
(V)
PolesName plate valueMax.
capacity
(m3/min)
Weight
(kg)
Max.operating
Pressure
(kPa)
Output
(kW)
Current
(A)
50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz
VB-004S-DN220211.811.80.240.372.93.31.41.813.5
VB-007S-DN220212.613.40.60.784.05.12.32.520.0
Loại 3 pha
Model:
VB-004-DN
VB-007-DN
VB-020-DN
Thông số kỹ thuật dòng DN series 3 phase:
ModelVoltage
(V)
PolesName plate valueMax.
capacity
(m3/min)
Weight
(kg)
Max.operating
Pressure
(kPa)
Output
(kW)
Current
(A)
50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz
VB-004-DN220/380211.811.80.240.371.7/0.92.0/1.01.41.811.5
VB-007-DN220/380212.613.40.60.782.7/1.63.2/1.82.32.519.5
VB-020-DN220/380218.020.01.52.06.4/3.76.8/3.93.54.131.0

MÁY THỔI KHÍ HITACHI E Series

MÁY THỔI KHÍ HITACHI E Series

Blower E Series

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm máy thổi khí E Series từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm 2 loại khác nhau 1 pha và 3 pha
Loại 1 pha
Model:
VB-001S-E
VB-002S-E
VB-003S-E
VB-004S-E
VB-007S-E
Thông số kỹ thuật dòng E series 1 phase:
ModelVoltage
(V)
PolesName plate valueMax.
capacity
(m3/min)
Weight
(kg)
Max.operating
Pressure
(kPa)
OutputCurrent
(A)
50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz
VB-001S-E10024.66.20.070.11.11.70.650.756.5
VB-002S-E10026.07.70.130.191.92.71.11.38.5
VB-003S-E10026.78.10.210.312.73.91.51.89.0
VB-004S-E100/20028.810.80.30.424.8/2.46.7/3.31.72.018.0
VB-007S-E100/200210.812.30.550.728.0/4.010.4/5.22.63.124.0
Loại 3 pha
Model:
VB-004-E3
VB-007-E3
VB-020-E2
VB-030-E2
VB-040-E2
VB-060-E2
VB-080-E2
VB-110-E2
ModelVoltage
(V)
PolesName plate valueMax.
capacity
(m3/min)
Weight
(kg)
Max.operating
Pressure
(kPa)
OutputCurrent
(A)
50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz
VB-004-E340029.712.30.350.530.91.11.72.015.5
VB-007-E3400211.513.30.630.881.61.82.63.119.5
VB-020-E2400215.219.11.32.03.33.84.04.930.0
VB-030-E2400217.220.11.82.74.25.05.05.840.0
VB-040-E2400216.220.62.13.34.56.06.78.050.5
VB-060-E2400219.625.04.06.28.211.09.010.584.0
VB-080-E2400221.125.55.78.811.515.511.014.5109
VB-110-E2400225.529.48.812.518.522.016.018.5147

MÁY THỔI KHÍ HITACHI G Series

MÁY THỔI KHÍ HITACHI G Series

Blower G Series

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm máy thổi khí G Series từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm 2 loại khác nhau 1 pha và 3 pha
Loại 1 pha
Model:
VB-70WS-G
VB-001S-G
VB-002S-G
VB-003S-G
VB-004S-G
VB-007S-G
Thông số kỹ thuật dòng G series 1 phase:
ModelVoltage
(V)
PolesName plate valueMax.
capacity
(m3/min)
Noise
dB(A)
50/60Hz
Max.operatin
Pressure
(kPa)
Output
(kW)
Current
(A)
50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz
VB-70WS-G10024.05.40.050.071.11.20.450.545/47
VB-001S-G10025.46.90.080.121.41.70.60.748/52
VB-002S-G10027.69.30.140.22.62.90.70.852/55
VB-003S-G10028.810.30.190.282.93.91.01.1553/57
VB-004S-G100/200211.814.70.330.525.9/3.07.1/3.71.11.354/58
VB-007S-G100/200212.716.70.510.77.2/3.611.0/5.52.02.460/63

Loại 3 pha
Model:
VB-70W-G
VB-001-G
VB-002-G
VB-003-G
VB-004-G2
VB-007-G2
VB-015-G
VB-022-G
Thông số kỹ thuật dòng G series 3 phase:
ModelVoltage
(V)
PolesName plate valueMax.
capacity
(m3/min)
Noise
dB(A)
50/60Hz
Max.operatin
Pressure
(kPa)
Output
(kW)
Current
(A)
50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz50Hz60Hz
VB-70W-G40024.05.40.040.070.250.250.450.545/47
VB-001-G40025.46.90.070.10.30.30.60.748/52
VB-002-G40027.69.30.120.190.450.50.70.852/55
VB-003-G40028.810.30.180.280.50.61.01.1553/57
VB-004-G2400212.716.20.380.551.41.31.11.354/58
VB-007-G2400214.717.60.540.781.21.52.02.460/63
VB-015-G400216.221.11.21.72.43.13.34.064/69
VB-022-G400219.623.51.62.33.54.24.14.868/72

MÁY BƠM NƯỚC THẢI HITACHI

MÁY BƠM NƯỚC THẢI HITACHI

Sewage Pumps

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm máy bơm nước thải ( dạng máy bơm ngập nước hay máy bơm chìm ) từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứJapan được chia làm nhiều loại khác nhau :
Model:
UN
UNP
US
USE
UV
UB
UBE

Máy bơm nước thải kiểu UN dạng bơm chìm

Đôi Phớt chặn loại bằng tay.
Không hoạt động quá tải.
Với hệ thống điều khiển tự động thay phiên nhau.
Nối xả luôn có sẵn

Máy bơm nước thải kiểu UNP dạng bơm chìm

Vỏ ngoài được làm bằng thép không gỉ hoặc nhựa
Đôi Phớt chặn loại bằng tay.
Không hoạt động quá tải.
Với hệ thống điều khiển tự động thay phiên nhau.
Nối xả luôn có sẵn

Máy bơm nước thải kiểu US dạng bơm chìm

Đôi nút chặn loại bằng tay.
Không hoạt động quá tải.
Với hệ thống điều khiển tự động thay phiên nhau.
Nối xả luôn có sẵn

Máy bơm nước thải kiểu USE dạng bơm chìm

Vỏ ngoài được làm bằng thép không gỉ hoặc nhựa
Đôi Phớt chặn loại bằng tay.
Không hoạt động quá tải.
Với hệ thống điều khiển tự động thay phiên nhau.
Nối xả luôn có sẵn

Máy bơm nước thải kiểu UV dạng bơm chìm dòng xoáy

Hai nút chặn bằng tay.
Không hoạt động quá tải.
Với hệ thống điều khiển tự động thay phiên nhau.
Nối xả luôn có sẵn

Máy bơm nước thải kiểu UB dạng bơm chìm

Hai nút chặn loại bằng tay.
Không hoạt động quá tải.
Với hệ thống điều khiển tự động thay phiên nhau.
Nối xả luôn có sẵn

Máy bơm nước thải kiểu UBE dạng bơm chìm

Vỏ ngoài được làm bằng thép không gỉ hoặc nhựa
Hai Phớt chặn loại bằng tay.
Không hoạt động quá tải.
Với hệ thống điều khiển tự động thay phiên nhau.
Nối xả luôn có sẵn

Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2014

MÁY BƠM CHÌM HITACHI

MÁY BƠM CHÌM HITACHI

Fresh Water Submersible Pumps

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm máy bơm chìm ( dạng máy bơm ngập nước ) từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm nhiều loại khác nhau :

Máy bơm chìm ngập nước kiểu JU

Tiết kiệm không gian và không gây tiếng ồn do lắp đặt chìm dưới nước. Dễ dàng cài đặt.

Máy bơm chìm ngập nước kiểu JUP bằng thép không gỉ

Bộ phận chính làm bằng thép không gỉ.
Nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.
Tiết kiệm không gian và không gây tiếng ồn do lắp đặt chìm dưới nước. Dễ dàng cài đặt.

Máy bơm chìm ngập nước kiểu FU

Máy bơm chìm ngập nước kiểu SPU

Động cơ chìm khả năng hút nước mạnh, hoạt động tự do khi có sự cố

Máy bơm chìm ngập nước kiểu PMU

MÁY BƠM NƯỚC HITACHI

MÁY BƠM NƯỚC HITACHI

Freah Water on the Ground Construction Pumps


Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm máy bơm nước từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm nhiều loại khác nhau như

Model:
JD
JDM
JOV
JOVD
JDP
NJP
JC
HOV
JL
JLP
GMN

Máy bơm đơn khối kiểu JD

Dễ dàng cài đặt với thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ được chia làm 2 dòng JD và JDM

Máy bơm đơn khối kiểu JOV và JOVD

Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng cài đặt trọng lượng nhẹ được chia làm 2 dòng JOV và JOVD loại 50Hz và 60Hz

Máy bơm đơn khối kiểu JDP bằng thép không gỉ

Máy bơm đơn khối kiểu NJP bằng thép không gỉ loại nhiều giai đoạn

Máy bơm loại hút ly tâm kiểu JC

Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hoạt động trên tần số 50-60 Hz

Máy bơm loại hút ly tâm kiểu HOV

Máy bơm nước đồng trục JL

Máy bơm nước đồng trục JLP bằng thép không gỉ

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT ACB HITACHI

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT ACB HITACHI

Chi tiết kỹ thuật dòng thiết bị đóng cắt ACB từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm nhiều loại khác nhau
Model:

AK06S3EC
AK08S3EC
AK10S3EC
AK13S3EC
AK16S3EC
AK20S3EC
AK25S3EC
AK32S3EC
AK40S3EC
AK50S3EC
AK06S3EX
AK08S3EX
AK10S3EX
AK13S3EX
AK16S3EX
AK20S3EX
AK25S3EX
AK32S3EX
AK40S3EX
AK50S3EX
AK06S3PC
AK08S3PC
AK10S3PC
AK13S3PC
AK16S3PC
AK20S3PC
AK25S3PC
AK32S3PC
AK40S3PC
AK50S3PC
AK06S3PX
AK08S3PX
AK10S3PX
AK13S3PX
AK16S3PX
AK20S3PX
AK25S3PX
AK32S3PX
AK40S3PX
AK50S3PX
AK06S4EC
AK08S4EC
AK10S4EC
AK13S4EC
AK16S4EC
AK20S4EC
AK25S4EC
AK32S4EC
AK40S4EC
AK50S4EC
AK06S4EX
AK08S4EX
AK10S4EX
AK13S4EX
AK16S4EX
AK20S4EX
AK25S4EX
AK32S4EX
AK40S4EX
AK50S4EX
AK06S4PC
AK08S4PC
AK10S4PC
AK13S4PC
AK16S4PC
AK20S4PC
AK25S4PC
AK32S4PC
AK40S4PC
AK50S4PC
AK06S4PX
AK08S4PX
AK10S4PX
AK13S4PX
AK16S4PX
AK20S4PX
AK25S4PX
AK32S4PX
AK40S4PX
AK50S4PX
AK06E3EC
AK08E3EC
AK10E3EC
AK13E3EC
AK16E3EC
AK20E3EC
AK25E3EC
AK32E3EC
AK40E3EC
AK50E3EC
AK06E3EX
AK08E3EX
AK10E3EX
AK13E3EX
AK16E3EX
AK20E3EX
AK25E3EX
AK32E3EX
AK40E3EX
AK50E3EX
AK06E3PC
AK08E3PC
AK10E3PC
AK13E3PC
AK16E3PC
AK20E3PC
AK25E3PC
AK32E3PC
AK40E3PC
AK50E3PC
AK06E3PX
AK08E3PX
AK10E3PX
AK13E3PX
AK16E3PX
AK20E3PX
AK25E3PX
AK32E3PX
AK40E3PX
AK50E3PX
AK06E4EC
AK08E4EC
AK10E4EC
AK13E4EC
AK16E4EC
AK20E4EC
AK25E4EC
AK32E4EC
AK40E4EC
AK50E4EC
AK06E4EX
AK08E4EX
AK10E4EX
AK13E4EX
AK16E4EX
AK20E4EX
AK25E4EX
AK32E4EX
AK40E4EX
AK50E4EX
AK06E4PC
AK08E4PC
AK10E4PC
AK13E4PC
AK16E4PC
AK20E4PC
AK25E4PC
AK32E4PC
AK40E4PC
AK50E4PC
AK06E4PX
AK08E4PX
AK10E4PX
AK13E4PX
AK16E4PX
AK20E4PX
AK25E4PX
AK32E4PX
AK40E4PX
AK50E4PX

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MCB HITACHI

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MCB HITACHI

 Chi tiết kỹ thuật các dòng thiết bị đóng cắt MCB từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan
MCB được áp dụng cho mạch điện với điện áp định mức 230 / 400V, 240 / 415V AC, tần số 50 / 60Hz . Sản phẩm cung cấp chống quá tải và ngắn mạch của các thiết bị trong gia đình và công trình nhà máy
 
Model:
 
BK63 series BTK63 series Alarm switch
(for BK63)
Auxiliary switch


Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt MCB Hitachi:

Type BK63 BTK63
Protection Overload and short circuit
Rated current 1, 2, 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A
Characteristics B, C, D curve
Number of poles 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P
Breaking capacity 1P 2, 3, 4P 1P
6kA
at 230/400VAC
6kA
at 400VAC
10kA
at 240/415VAC
Standards IEC60898
Approval SEMKO CB scheme KEMA CB scheme
Type of trip Thermal magnetic release
Electrical endurance 6,000 operations 8,000 operations
Installation 35mm DIN rail
Width 17.8mm per pole
Type of terminal Lug type (Cable up to 25mm2)
Alarm switch
(Optional)
 
1changeover contact
6A at 230VAC,3A at 415VAC(AX)
6A at 230VAC,3A at 415VAC(AL)
2A at 48VAC,1A at 125VAC
Lug terminal
Cable capacity 2.5mm2
9mm wide
Not applicable
Dimension (mm)

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT ELCB HITACHI

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT ELCB HITACHI

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm dùng cho thiết bị đóng cắt ELCB từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm 2 loại chính AC200V và AC415V

Model:

Dòng thiết bị đóng cắt ELCB E series

EB-50E
EB-100E
EX30
EX50
EX50B
EX50C
EX100
EX100B
EX225
EXK225
EX400
EX400B
EX600B

Dòng thiết bị đóng cắt ELCB R series

RXK125-S
RXK125-H
RX100
RXK250-S
RXK250-H
RG-225BN
RG-225BH
RX400
RX400B
RG-400BN
RG-400BH
RX600B
RF-600FN
RX800B
RF-800KN
RF-1000KN
RF-1000CBN
RF-1200KN
RF-1200CBN

Dòng thiết bị đóng cắt ELCB Z series

Z-400B
Z-600B
Z-800B
Z-1000B
Z-1200B
Z-2000B
ZR-15
ZR-30B
ZR-58B
ZR-65
ZR-80
ZR-100
ZR-120

Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ELCB Hitachi:

AC200V

rruptiong capacity (kA) 5 10 22 25 35 42 50 85 100 125
frame
<AF>
30 EX30  
50 EB-50E, EX50 EX50B EX50C  
100 EB-100E EX100 EX100B RX100  
125 RXK125-S RXK125-H  
225 EX225 RX225B  
250 RXK250-S RXK250-H
400 EX400, EX400B RX400,
RX400B
 
600 EX600B RX600B  
800 EX800B RX800B  
1000-1200 RF-1000CBN, RF-1200CBN
 
AC415V

Interruptiong capacity (kA) 2.5 5 7.5 10 15 18 22 25 30 35 42 50 85
frame
<AF>
50 EX50 EX50C  
100 EX100B RX100  
125 RXK125-S RXK125-H  
225 EX225 RX225  
250 RXK250-S RXK250-H  
400 EX400, EX400B RX400,
RX400B
 
600 EX600B RX600B  
800 EX800B RX800B  
1000-1200 RF-1000CBN, RF-1200CBN

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MCCB HITACHI

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MCCB HITACHI

 Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm dùng cho thiết bị đóng cắt MCCB từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm 2 loại chính AC230V - AC240V và AC380V - AC440V

Model:

MCCB dòng F Series

F-30FB
F-60RB
F-60R
F-100S
FXK125-S
FXK125-H
F-100KB
FXK250-S
F-250FB
FXK250-H
F-250KC
F-400R
FX400
F-600F
FX600
F-800R
FX800
F-800RH
F-1000K
F-1000C
FX1000
F-1200K
F-1200C
FX1200
F-1600CB
F-1600B
F-1600E

MCCB dòng L Series

L-50E
L-100E
L-225E
L-400E
L-600E
L-800E

MCCB dòng S Series

S-30S
S-30E
S-50E
S-50EB
S-50SB
S-60RB
S-100EB
S-100SB
S-100S
S-225SB
SXK225
S-400S
SX400
S-600S
SX600
S-800S
SX800

MCCB dòng M Series

MS-30E
MS-50EB
MS-50SB
MS-100SB
MFXK100-S
MS-225SB
MSXK225
MFXK225-S

Thông số kỹ thuật các dòng thiết bị đóng cắt MCCB Hitachi:

AC230V - AC240V

Transformer capacity (kVA) – 30 50 – 100 150 200 – 500 750 – 1500 2000 – 3000
Interrupting capacity (kA)
Symmetrical
5 7.5 10 14 25 35 42 50 85 100 125 175
Frame
(AF)
30 S-30E F-30FB  
50 S-50EB S-50SB L-50E
60 S-60RB F-60RB  
100 225 S-100EB S-100S S-100SB FXK125-S FXK125-H L-100E
225 250 S-225SB, SXK225 FXK250-S
F-250FB
FXK250-H
F-250KC
L-225E
400 SX400, S-400S FX400, F-400R L-400E
600 SX600, S-600S FX600, F-600F L-600E
800 SX800
S-800S
FX800
F-800R
F-800RH L-800E
1000 - 1200 FX1000, FX1200, F-1000K, F-1200K, F-1000C, F-1200C  
1600 F-1600CB, F-1600B, F-1600E  
 
AC380V - AC440V

Transformer capacity (kVA) - 50 75 – 100 200 – 500 750 – 1000 1500 – 2000 2500 – 3500
Interrupting capacity (kA)
Symmetrical
1.5 2.5 5 7.5 10 15 18 22 25 30 35 50 85 125
Frame
(AF)
30 S-30E F-30FB  
50 S-50EB S-50SB L-50E
60 S-60RB F-60RB  
100 125 S-100S, S-100SB FXK125-S FXK125-H L-100E
225 250 S-225SB, SXK225 FXK250-S
F-250FB
FXK250-H
F-250KC
L-225E
400 SX400, S-400SFX400, F-400R FX400
F-400R
L-400E
600 SX600, S-600S FX600
F-600F
L-600E
800 SX800, S-800S FX800
F-800R
F-800RH L-800E
1000 - 1200 FX1000, FX1200, F-1000K, F-1200K, F-1000C, F-1200C  
1600 F-1600CB, F-1600B, F-1600E  

BỘ LẬP TRÌNH PLC HITACHI

BỘ LẬP TRÌNH PLC HITACHI

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm bộ lâp trình PLC từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia là nhiều dạng khác nhau nhu

CPU module

Model:

EH-CPU104A
EH-CPU208A
EH-CPU316A
EH-CPU516
EH-CPU548
Memory board : EH-MEMP, EH-MEMD
Power module : EH-PSA, EH-PSD

Base unit

Model:

EH-BS3A
EH-BS5A
EH-BS8A
EH-BS11A

Input module

Model:

EH-XD8
EH-XD16
EH-XDL16
EH-XD32
EH-XD32E
EH-XDL32E
EH-XD64
EH-XA16
EH-XAH16

Output module

EH-YT8
EH-YTP8
EH-YR8B
EH-YR12
EH-YR16
EH-YT16
EH-YTP16
EH-YTP16S
EH-YT32
EH-YTP32
EH-YT32E
EH-YTP32E
EH-YT64
EH-YTP64
EH-YS4
EH-YS16

Analog module

Model:

EH-AX44
EH-AX8V
EH-AX8H
EH-AX8I
EH-AX8IO
EH-AXH8M
EH-AY22
EH-AY2H
EH-AY4V
EH-AY4H
EH-AY4I
EH-AYH8M

Dòng PLC EH Micro được chia làm nhiêu loại như


10 điểm EH-D10DT DC 24V DC 24V×6 Transistor×4
EH-D10DTP DC 24V DC 24V×6 Transistor×4
EH-D10DR DC 24V DC 24V×6 Relay×4
14 điểm EH-D14DT DC 24V DC 24V×8 Transistor×6
EH-D14DTP DC 24V DC 24V×8 Transistor×6
EH-D14DTPS DC 24V DC 24V×8 Transistor×6
(short circuit protection)
EH-D14DR DC 24V DC 24V×8 Relay×6
EH-A14DR AC 100/200V DC 24V×8 Relay×6
EH-A14AS AC 100/200V AC×8 SSR×6
20 điểm EH-D20DT DC 24V DC 24V×12 Transistor×8
EH-D20DTPS DC 24V DC 24V×12 Transistor×8
(short circuit protection)
EH-D20DR DC 24V DC 24V×12 Relay×8
EH-A20DR AC 100/200V DC 24V×12 Relay×8
23 điểm EH-D23DRP DC 24V DC 24V×13
Analog×2
Relay×9
Transistor×1
Analog×1
EH-A23DRP AC 100/200V DC 24V×13
Analog×2
Relay×9
Transistor×1
Analog×1
EH-A23DR AC 100/200V DC 24V×13
Analog×2
Relay×10
Analog×1
28 điểm EH-D28DT DC 24V DC 24V×16 Transistor×12
EH-D28DTP DC 24V DC 24V×16 Transistor×12
EH-D28DTPS DC 24V DC 24V×16 Transistor×12
(short circuit protection)
EH-D28DRP DC 24V DC 24V×16 Relay×11
Transistor×1
EH-D28DR DC 24V DC 24V×16 Relay×12
EH-A28DRP AC 100/200V DC 24V×16 Relay×11
Transistor×1
EH-A28DR AC 100/200V DC 24V×16 Relay×12
EH-A28AR AC 100/200V AC×16 Relay×12
EH-A28AS AC 100/200V AC×16 SSR×12
40 điểm EH-D40DT DC 24V DC 24V×24 Transistor×16
EH-D40DTPS DC 24V DC 24V×24 Transistor×16
(short circuit protection)
EH-D40DR DC 24V DC 24V×24 Relay×16
EH-A40DR AC 100/200V DC 24V×24 Relay×16
64 điểm EH-D64DR DC 24V DC 24V×40 Relay×24
EH-D64DT DC 24V DC 24V×40 Transistor×24
EH-D64DTPS DC 24V DC 24V×40 Transistor×24
(short circuit protection)
EH-A64DR AC 100/200V DC 24V×40 Relay×24
8 điểm bộ
phận mở rộng
EH-D8ED DC 24V DC 24V×8
EH-D8ER DC 24V Relay×8
EH-D8ETPS DC 24V Transistor x8
(short circuit protection)
EH-D8ET DC 24V Transistor×8
EH-D8EDR DC 24V DC 24V×4 Relay×4
EH-D8EDTPS DC 24V DC 24V×4 Transistor x4
(short circuit protection)
EH-D8EDT DC 24V DC 24V×4 Transistor×4
14 điểm bộ
phận mở rộng
EH-D14EDT DC 24V DC 24V×8 Transistor×6
EH-D14EDTP DC 24V DC 24V×8 Transistor×6
EH-D14EDR DC 24V DC 24V×8 Relay×6
EH-D14EDTPS DC 24V DC 24V×8 Transistor×6
(short circuit protection)
EH-A14EDR AC 100/200V DC 24V×8 Relay×6
16 điểm bộ
phận mở rộng
EH-D16ED DC 24V DC 24V×16
EH-D16ER DC 24V Relay×16
EH-D16ETPS DC 24V Transistor×16
(short circuit protection)
EH-D16ET DC 24V Transistor×16
28 điểm bộ
phận mở rộng
EH-D28EDT DC 24V DC 24V×16 Transistor×12
EH-D28EDTP DC 24V DC 24V×16 Transistor×12
EH-D28EDTPS DC 24V DC 24V×16 Transistor×12
(short circuit protection)
EH-D28EDR DC 24V DC 24V×16 Relay×12
EH-A28EDR AC 100/200V DC 24V×16 Relay×12

SERVO MOTOR HITACHI

SERVO MOTOR HITACHI

Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm servo motor từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm nhiều dòng như

Model:

3000min-1 quán tính thấp
ADMA-R5M
ADMA-01M
ADMA-02M
ADMA-04M
ADMA-05M
ADMA-08M
ADMA-10M
ADMA-15M
ADMA-20M
ADMA-30M
ADMA-35M
ADMA-45M
ADMA-50M
ADMA-55M
ADMA-70M
ADMA-75M
ADMA-110M
ADMA-R5S
ADMA-01S
ADMA-02S
ADMA-04S
ADMA-05S
ADMA-08S
ADMA-10S
ADMA-15S
ADMA-20S
ADMA-30S
ADMA-35S
ADMA-45S
ADMA-50S
ADMA-55S
ADMA-70S
ADMA-75S
ADMA-110S
ADMA-R5L
ADMA-01L
ADMA-02L
ADMA-04L
ADMA-05L
ADMA-08L
ADMA-10L
ADMA-15L
ADMA-20L
ADMA-30L
ADMA-35L
ADMA-45L
ADMA-50L
ADMA-55L
ADMA-70L
ADMA-75L
ADMA-110L
ADMA-R5H
ADMA-01H
ADMA-02H
ADMA-04H
ADMA-05H
ADMA-08H
ADMA-10H
ADMA-15H
ADMA-20H
ADMA-30H
ADMA-35H
ADMA-45H
ADMA-50H
ADMA-55H
ADMA-70H
ADMA-75H
ADMA-110H
3000min-1
ADMB-R5M
ADMB-01M
ADMB-02M
ADMB-04M
ADMB-05M
ADMB-08M
ADMB-10M
ADMB-15M
ADMB-20M
ADMB-30M
ADMB-35M
ADMB-45M
ADMB-50M
ADMB-55M
ADMB-70M
ADMB-75M
ADMB-110M
ADMB-R5S
ADMB-01S
ADMB-02S
ADMB-04S
ADMB-05S
ADMB-08S
ADMB-10S
ADMB-15S
ADMB-20S
ADMB-30S
ADMB-35S
ADMB-45S
ADMB-50S
ADMB-55S
ADMB-70S
ADMB-75S
ADMB-110S
ADMB-R5L
ADMB-01L
ADMB-02L
ADMB-04L
ADMB-05L
ADMB-08L
ADMB-10L
ADMB-15L
ADMB-20L
ADMB-30L
ADMB-35L
ADMB-45L
ADMB-50L
ADMB-55L
ADMB-70L
ADMB-75L
ADMB-110L
ADMB-R5H
ADMB-01H
ADMB-02H
ADMB-04H
ADMB-05H
ADMB-08H
ADMB-10H
ADMB-15H
ADMB-20H
ADMB-30H
ADMB-35H
ADMB-45H
ADMB-50H
ADMB-55H
ADMB-70H
ADMB-75H
ADMB-110H
3000min-1 quán tính trung bình
ADMC-R5M
ADMC-01M
ADMC-02M
ADMC-04M
ADMC-05M
ADMC-08M
ADMC-10M
ADMC-15M
ADMC-20M
ADMC-30M
ADMC-35M
ADMC-45M
ADMC-50M
ADMC-55M
ADMC-70M
ADMC-75M
ADMC-110M
ADMC-R5S
ADMC-01S
ADMC-02S
ADMC-04S
ADMC-05S
ADMC-08S
ADMC-10S
ADMC-15S
ADMC-20S
ADMC-30S
ADMC-35S
ADMC-45S
ADMC-50S
ADMC-55S
ADMC-70S
ADMC-75S
ADMC-110S
ADMC-R5L
ADMC-01L
ADMC-02L
ADMC-04L
ADMC-05L
ADMC-08L
ADMC-10L
ADMC-15L
ADMC-20L
ADMC-30L
ADMC-35L
ADMC-45L
ADMC-50L
ADMC-55L
ADMC-70L
ADMC-75L
ADMC-110L
ADMC-R5H
ADMC-01H
ADMC-02H
ADMC-04H
ADMC-05H
ADMC-08H
ADMC-10H
ADMC-15H
ADMC-20H
ADMC-30H
ADMC-35H
ADMC-45H
ADMC-50H
ADMC-55H
ADMC-70H
ADMC-75H
ADMC-110H
3000min-1 quán tính trung bình
ADME-R5M
ADME-01M
ADME-02M
ADME-04M
ADME-05M
ADME-08M
ADME-10M
ADME-15M
ADME-20M
ADME-30M
ADME-35M
ADME-45M
ADME-50M
ADME-55M
ADME-70M
ADME-75M
ADME-110M
ADME-R5S
ADME-01S
ADME-02S
ADME-04S
ADME-05S
ADME-08S
ADME-10S
ADME-15S
ADME-20S
ADME-30S
ADME-35S
ADME-45S
ADME-50S
ADME-55S
ADME-70S
ADME-75S
ADME-110S
ADME-R5L
ADME-01L
ADME-02L
ADME-04L
ADME-05L
ADME-08L
ADME-10L
ADME-15L
ADME-20L
ADME-30L
ADME-35L
ADME-45L
ADME-50L
ADME-55L
ADME-70L
ADME-75L
ADME-110L
ADME-R5H
ADME-01H
ADME-02H
ADME-04H
ADME-05H
ADME-08H
ADME-10H
ADME-15H
ADME-20H
ADME-30H
ADME-35H
ADME-45H
ADME-50H
ADME-55H
ADME-70H
ADME-75H
ADME-110H
3000min-1 quán tính trung bình
ADMF-R5M
ADMF-01M
ADMF-02M
ADMF-04M
ADMF-05M
ADMF-08M
ADMF-10M
ADMF-15M
ADMF-20M
ADMF-30M
ADMF-35M
ADMF-45M
ADMF-50M
ADMF-55M
ADMF-70M
ADMF-75M
ADMF-110M
ADMF-R5S
ADMF-01S
ADMF-02S
ADMF-04S
ADMF-05S
ADMF-08S
ADMF-10S
ADMF-15S
ADMF-20S
ADMF-30S
ADMF-35S
ADMF-45S
ADMF-50S
ADMF-55S
ADMF-70S
ADMF-75S
ADMF-110S
ADMF-R5L
ADMF-01L
ADMF-02L
ADMF-04L
ADMF-05L
ADMF-08L
ADMF-10L
ADMF-15L
ADMF-20L
ADMF-30L
ADMF-35L
ADMF-45L
ADMF-50L
ADMF-55L
ADMF-70L
ADMF-75L
ADMF-110L
ADMF-R5H
ADMF-01H
ADMF-02H
ADMF-04H
ADMF-05H
ADMF-08H
ADMF-10H
ADMF-15H
ADMF-20H
ADMF-30H
ADMF-35H
ADMF-45H
ADMF-50H
ADMF-55H
ADMF-70H
ADMF-75H
ADMF-110H
3000min-1 quán tính trung bình 400V
ADMG-R5M
ADMG-01M
ADMG-02M
ADMG-04M
ADMG-05M
ADMG-08M
ADMG-10M
ADMG-15M
ADMG-20M
ADMG-30M
ADMG-35M
ADMG-45M
ADMG-50M
ADMG-55M
ADMG-70M
ADMG-75M
ADMG-110M
ADMG-R5S
ADMG-01S
ADMG-02S
ADMG-04S
ADMG-05S
ADMG-08S
ADMG-10S
ADMG-15S
ADMG-20S
ADMG-30S
ADMG-35S
ADMG-45S
ADMG-50S
ADMG-55S
ADMG-70S
ADMG-75S
ADMG-110S
ADMG-R5L
ADMG-01L
ADMG-02L
ADMG-04L
ADMG-05L
ADMG-08L
ADMG-10L
ADMG-15L
ADMG-20L
ADMG-30L
ADMG-35L
ADMG-45L
ADMG-50L
ADMG-55L
ADMG-70L
ADMG-75L
ADMG-110L
ADMG-R5H
ADMG-01H
ADMG-02H
ADMG-04H
ADMG-05H
ADMG-08H
ADMG-10H
ADMG-15H
ADMG-20H
ADMG-30H
ADMG-35H
ADMG-45H
ADMG-50H
ADMG-55H
ADMG-70H
ADMG-75H
ADMG-110H

SERVO DRIVER HITACHI

SERVO DRIVER HITACHI

Chi tiết và thông số kỹ thuật các dòng sản phẩm servo driver từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm nhiều chủng loại khác nhau như

Model:

1 PHASE 100-115V
ADA2-R5MS
ADA2-01MS
ADA2-02MS
ADA2-04MS
ADA2-05MS
ADA2-08MS
ADA2-10MS
ADA2-15MS
ADA2-20MS
ADA2-30MS
ADA2-35MS
ADA2-50MS
ADA2-70MS
ADA2-75MS
ADA2-110MS
ADA2-R5MP
ADA2-01MP
ADA2-02MP
ADA2-04MP
ADA2-05MP
ADA2-08MP
ADA2-10MP
ADA2-15MP
ADA2-20MP
ADA2-30MP
ADA2-35MP
ADA2-50MP
ADA2-70MP
ADA2-75MP
ADA2-110MP
ADA3-R5MS
ADA3-01MS
ADA3-02MS
ADA3-04MS
ADA3-05MS
ADA3-08MS
ADA3-10MS
ADA3-15MS
ADA3-20MS
ADA3-30MS
ADA3-35MS
ADA3-50MS
ADA3-70MS
ADA3-75MS
ADA3-110MS
ADA3-R5MP
ADA3-01MP
ADA3-02MP
ADA3-04MP
ADA3-05MP
ADA3-08MP
ADA3-10MP
ADA3-15MP
ADA3-20MP
ADA3-30MP
ADA3-35MP
ADA3-50MP
ADA3-70MP
ADA3-75MP
ADA3-110MP
ADA4-R5MS
ADA4-01MS
ADA4-02MS
ADA4-04MS
ADA4-05MS
ADA4-08MS
ADA4-10MS
ADA4-15MS
ADA4-20MS
ADA4-30MS
ADA4-35MS
ADA4-50MS
ADA4-70MS
ADA4-75MS
ADA4-110MS
ADA4-R5MP
ADA4-01MP
ADA4-02MP
ADA4-04MP
ADA4-05MP
ADA4-08MP
ADA4-10MP
ADA4-15MP
ADA4-20MP
ADA4-30MP
ADA4-35MP
ADA4-50MP
ADA4-70MP
ADA4-75MP
ADA4-110MP
1 PHASE 200-230V
ADA2-R5SS
ADA2-01SS
ADA2-02SS
ADA2-04SS
ADA2-05SS
ADA2-08SS
ADA2-10SS
ADA2-15SS
ADA2-20SS
ADA2-30SS
ADA2-35SS
ADA2-50SS
ADA2-70SS
ADA2-75SS
ADA2-110SS
ADA2-R5SP
ADA2-01SP
ADA2-02SP
ADA2-04SP
ADA2-05SP
ADA2-08SP
ADA2-10SP
ADA2-15SP
ADA2-20SP
ADA2-30SP
ADA2-35SP
ADA2-50SP
ADA2-70SP
ADA2-75SP
ADA2-110SP
ADA3-R5SS
ADA3-01SS
ADA3-02SS
ADA3-04SS
ADA3-05SS
ADA3-08SS
ADA3-10SS
ADA3-15SS
ADA3-20SS
ADA3-30SS
ADA3-35SS
ADA3-50SS
ADA3-70SS
ADA3-75SS
ADA3-110SS
ADA3-R5SP
ADA3-01SP
ADA3-02SP
ADA3-04SP
ADA3-05SP
ADA3-08SP
ADA3-10SP
ADA3-15SP
ADA3-20SP
ADA3-30SP
ADA3-35SP
ADA3-50SP
ADA3-70SP
ADA3-75SP
ADA3-110SP
ADA4-R5SS
ADA4-01SS
ADA4-02SS
ADA4-04SS
ADA4-05SS
ADA4-08SS
ADA4-10SS
ADA4-15SS
ADA4-20SS
ADA4-30SS
ADA4-35SS
ADA4-50SS
ADA4-70SS
ADA4-75SS
ADA4-110SS
ADA4-R5SP
ADA4-01SP
ADA4-02SP
ADA4-04SP
ADA4-05SP
ADA4-08SP
ADA4-10SP
ADA4-15SP
ADA4-20SP
ADA4-30SP
ADA4-35SP
ADA4-50SP
ADA4-70SP
ADA4-75SP
ADA4-110SP
3 PHASE 200-235V
ADA2-R5LS
ADA2-01LS
ADA2-02LS
ADA2-04LS
ADA2-05LS
ADA2-08LS
ADA2-10LS
ADA2-15LS
ADA2-20LS
ADA2-30LS
ADA2-35LS
ADA2-50LS
ADA2-70LS
ADA2-75LS
ADA2-110LS
ADA2-R5LP
ADA2-01LP
ADA2-02LP
ADA2-04LP
ADA2-05LP
ADA2-08LP
ADA2-10LP
ADA2-15LP
ADA2-20LP
ADA2-30LP
ADA2-35LP
ADA2-50LP
ADA2-70LP
ADA2-75LP
ADA2-110LP
ADA3-R5LS
ADA3-01LS
ADA3-02LS
ADA3-04LS
ADA3-05LS
ADA3-08LS
ADA3-10LS
ADA3-15LS
ADA3-20LS
ADA3-30LS
ADA3-35LS
ADA3-50LS
ADA3-70LS
ADA3-75LS
ADA3-110LS
ADA3-R5LP
ADA3-01LP
ADA3-02LP
ADA3-04LP
ADA3-05LP
ADA3-08LP
ADA3-10LP
ADA3-15LP
ADA3-20LP
ADA3-30LP
ADA3-35LP
ADA3-50LP
ADA3-70LP
ADA3-75LP
ADA3-110LP
ADA4-R5LS
ADA4-01LS
ADA4-02LS
ADA4-04LS
ADA4-05LS
ADA4-08LS
ADA4-10LS
ADA4-15LS
ADA4-20LS
ADA4-30LS
ADA4-35LS
ADA4-50LS
ADA4-70LS
ADA4-75LS
ADA4-110LS
ADA4-R5LP
ADA4-01LP
ADA4-02LP
ADA4-04LP
ADA4-05LP
ADA4-08LP
ADA4-10LP
ADA4-15LP
ADA4-20LP
ADA4-30LP
ADA4-35LP
ADA4-50LP
ADA4-70LP
ADA4-75LP
ADA4-110LP
3 PHASE 400V
ADA2-R5HS
ADA2-01HS
ADA2-02HS
ADA2-04HS
ADA2-05HS
ADA2-08HS
ADA2-10HS
ADA2-15HS
ADA2-20HS
ADA2-30HS
ADA2-35HS
ADA2-50HS
ADA2-70HS
ADA2-75HS
ADA2-110HS
ADA2-R5HP
ADA2-01HP
ADA2-02HP
ADA2-04HP
ADA2-05HP
ADA2-08HP
ADA2-10HP
ADA2-15HP
ADA2-20HP
ADA2-30HP
ADA2-35HP
ADA2-50HP
ADA2-70HP
ADA2-75HP
ADA2-110HP
ADA3-R5HS
ADA3-01HS
ADA3-02HS
ADA3-04HS
ADA3-05HS
ADA3-08HS
ADA3-10HS
ADA3-15HS
ADA3-20HS
ADA3-30HS
ADA3-35HS
ADA3-50HS
ADA3-70HS
ADA3-75HS
ADA3-110HS
ADA3-R5HP
ADA3-01HP
ADA3-02HP
ADA3-04HP
ADA3-05HP
ADA3-08HP
ADA3-10HP
ADA3-15HP
ADA3-20HP
ADA3-30HP
ADA3-35HP
ADA3-50HP
ADA3-70HP
ADA3-75HP
ADA3-110HP
ADA4-R5HS
ADA4-01HS
ADA4-02HS
ADA4-04HS
ADA4-05HS
ADA4-08HS
ADA4-10HS
ADA4-15HS
ADA4-20HS
ADA4-30HS
ADA4-35HS
ADA4-50HS
ADA4-70HS
ADA4-75HS
ADA4-110HS
ADA4-R5HP
ADA4-01HP
ADA4-02HP
ADA4-04HP
ADA4-05HP
ADA4-08HP
ADA4-10HP
ADA4-15HP
ADA4-20HP
ADA4-30HP
ADA4-35HP
ADA4-50HP
ADA4-70HP
ADA4-75HP
ADA4-110HP
1 hoặc 3 PHASE 200V
ADA2-R5NS
ADA2-01NS
ADA2-02NS
ADA2-04NS
ADA2-05NS
ADA2-08NS
ADA2-10NS
ADA2-15NS
ADA2-20NS
ADA2-30NS
ADA2-35NS
ADA2-50NS
ADA2-70NS
ADA2-75NS
ADA2-110NS
ADA2-R5NP
ADA2-01NP
ADA2-02NP
ADA2-04NP
ADA2-05NP
ADA2-08NP
ADA2-10NP
ADA2-15NP
ADA2-20NP
ADA2-30NP
ADA2-35NP
ADA2-50NP
ADA2-70NP
ADA2-75NP
ADA2-110NP
ADA3-R5NS
ADA3-01NS
ADA3-02NS
ADA3-04NS
ADA3-05NS
ADA3-08NS
ADA3-10NS
ADA3-15NS
ADA3-20NS
ADA3-30NS
ADA3-35NS
ADA3-50NS
ADA3-70NS
ADA3-75NS
ADA3-110NS
ADA3-R5NP
ADA3-01NP
ADA3-02NP
ADA3-04NP
ADA3-05NP
ADA3-08NP
ADA3-10NP
ADA3-15NP
ADA3-20NP
ADA3-30NP
ADA3-35NP
ADA3-50NP
ADA3-70NP
ADA3-75NP
ADA3-110NP
ADA4-R5NS
ADA4-01NS
ADA4-02NS
ADA4-04NS
ADA4-05NS
ADA4-08NS
ADA4-10NS
ADA4-15NS
ADA4-20NS
ADA4-30NS
ADA4-35NS
ADA4-50NS
ADA4-70NS
ADA4-75NS
ADA4-110NS
ADA4-R5NP
ADA4-01NP
ADA4-02NP
ADA4-04NP
ADA4-05NP
ADA4-08NP
ADA4-10NP
ADA4-15NP
ADA4-20NP
ADA4-30NP
ADA4-35NP
ADA4-50NP
ADA4-70NP
ADA4-75NP
ADA4-110NP
1 PHASE 100-115V
ADAX2-R5MS
ADAX2-01MS
ADAX2-02MS
ADAX2-04MS
ADAX2-05MS
ADAX2-08MS
ADAX2-10MS
ADAX2-15MS
ADAX2-20MS
ADAX2-30MS
ADAX2-35MS
ADAX2-50MS
ADAX2-70MS
ADAX2-75MS
ADAX2-110MS
ADAX2-R5MP
ADAX2-01MP
ADAX2-02MP
ADAX2-04MP
ADAX2-05MP
ADAX2-08MP
ADAX2-10MP
ADAX2-15MP
ADAX2-20MP
ADAX2-30MP
ADAX2-35MP
ADAX2-50MP
ADAX2-70MP
ADAX2-75MP
ADAX2-110MP
ADAX3-R5MS
ADAX3-01MS
ADAX3-02MS
ADAX3-04MS
ADAX3-05MS
ADAX3-08MS
ADAX3-10MS
ADAX3-15MS
ADAX3-20MS
ADAX3-30MS
ADAX3-35MS
ADAX3-50MS
ADAX3-70MS
ADAX3-75MS
ADAX3-110MS
ADAX3-R5MP
ADAX3-01MP
ADAX3-02MP
ADAX3-04MP
ADAX3-05MP
ADAX3-08MP
ADAX3-10MP
ADAX3-15MP
ADAX3-20MP
ADAX3-30MP
ADAX3-35MP
ADAX3-50MP
ADAX3-70MP
ADAX3-75MP
ADAX3-110MP
ADAX4-R5MS
ADAX4-01MS
ADAX4-02MS
ADAX4-04MS
ADAX4-05MS
ADAX4-08MS
ADAX4-10MS
ADAX4-15MS
ADAX4-20MS
ADAX4-30MS
ADAX4-35MS
ADAX4-50MS
ADAX4-70MS
ADAX4-75MS
ADAX4-110MS
ADAX4-R5MP
ADAX4-01MP
ADAX4-02MP
ADAX4-04MP
ADAX4-05MP
ADAX4-08MP
ADAX4-10MP
ADAX4-15MP
ADAX4-20MP
ADAX4-30MP
ADAX4-35MP
ADAX4-50MP
ADAX4-70MP
ADAX4-75MP
ADAX4-110MP
1 PHASE 200-230V
ADAX2-R5SS
ADAX2-01SS
ADAX2-02SS
ADAX2-04SS
ADAX2-05SS
ADAX2-08SS
ADAX2-10SS
ADAX2-15SS
ADAX2-20SS
ADAX2-30SS
ADAX2-35SS
ADAX2-50SS
ADAX2-70SS
ADAX2-75SS
ADAX2-110SS
ADAX2-R5SP
ADAX2-01SP
ADAX2-02SP
ADAX2-04SP
ADAX2-05SP
ADAX2-08SP
ADAX2-10SP
ADAX2-15SP
ADAX2-20SP
ADAX2-30SP
ADAX2-35SP
ADAX2-50SP
ADAX2-70SP
ADAX2-75SP
ADAX2-110SP
ADAX3-R5SS
ADAX3-01SS
ADAX3-02SS
ADAX3-04SS
ADAX3-05SS
ADAX3-08SS
ADAX3-10SS
ADAX3-15SS
ADAX3-20SS
ADAX3-30SS
ADAX3-35SS
ADAX3-50SS
ADAX3-70SS
ADAX3-75SS
ADAX3-110SS
ADAX3-R5SP
ADAX3-01SP
ADAX3-02SP
ADAX3-04SP
ADAX3-05SP
ADAX3-08SP
ADAX3-10SP
ADAX3-15SP
ADAX3-20SP
ADAX3-30SP
ADAX3-35SP
ADAX3-50SP
ADAX3-70SP
ADAX3-75SP
ADAX3-110SP
ADAX4-R5SS
ADAX4-01SS
ADAX4-02SS
ADAX4-04SS
ADAX4-05SS
ADAX4-08SS
ADAX4-10SS
ADAX4-15SS
ADAX4-20SS
ADAX4-30SS
ADAX4-35SS
ADAX4-50SS
ADAX4-70SS
ADAX4-75SS
ADAX4-110SS
ADAX4-R5SP
ADAX4-01SP
ADAX4-02SP
ADAX4-04SP
ADAX4-05SP
ADAX4-08SP
ADAX4-10SP
ADAX4-15SP
ADAX4-20SP
ADAX4-30SP
ADAX4-35SP
ADAX4-50SP
ADAX4-70SP
ADAX4-75SP
ADAX4-110SP
3 PHASE 200-235V
ADAX2-R5LS
ADAX2-01LS
ADAX2-02LS
ADAX2-04LS
ADAX2-05LS
ADAX2-08LS
ADAX2-10LS
ADAX2-15LS
ADAX2-20LS
ADAX2-30LS
ADAX2-35LS
ADAX2-50LS
ADAX2-70LS
ADAX2-75LS
ADAX2-110LS
ADAX2-R5LP
ADAX2-01LP
ADAX2-02LP
ADAX2-04LP
ADAX2-05LP
ADAX2-08LP
ADAX2-10LP
ADAX2-15LP
ADAX2-20LP
ADAX2-30LP
ADAX2-35LP
ADAX2-50LP
ADAX2-70LP
ADAX2-75LP
ADAX2-110LP
ADAX3-R5LS
ADAX3-01LS
ADAX3-02LS
ADAX3-04LS
ADAX3-05LS
ADAX3-08LS
ADAX3-10LS
ADAX3-15LS
ADAX3-20LS
ADAX3-30LS
ADAX3-35LS
ADAX3-50LS
ADAX3-70LS
ADAX3-75LS
ADAX3-110LS
ADAX3-R5LP
ADAX3-01LP
ADAX3-02LP
ADAX3-04LP
ADAX3-05LP
ADAX3-08LP
ADAX3-10LP
ADAX3-15LP
ADAX3-20LP
ADAX3-30LP
ADAX3-35LP
ADAX3-50LP
ADAX3-70LP
ADAX3-75LP
ADAX3-110LP
ADAX4-R5LS
ADAX4-01LS
ADAX4-02LS
ADAX4-04LS
ADAX4-05LS
ADAX4-08LS
ADAX4-10LS
ADAX4-15LS
ADAX4-20LS
ADAX4-30LS
ADAX4-35LS
ADAX4-50LS
ADAX4-70LS
ADAX4-75LS
ADAX4-110LS
ADAX4-R5LP
ADAX4-01LP
ADAX4-02LP
ADAX4-04LP
ADAX4-05LP
ADAX4-08LP
ADAX4-10LP
ADAX4-15LP
ADAX4-20LP
ADAX4-30LP
ADAX4-35LP
ADAX4-50LP
ADAX4-70LP
ADAX4-75LP
ADAX4-110LP
3 PHASE 400V
ADAX2-R5HS
ADAX2-01HS
ADAX2-02HS
ADAX2-04HS
ADAX2-05HS
ADAX2-08HS
ADAX2-10HS
ADAX2-15HS
ADAX2-20HS
ADAX2-30HS
ADAX2-35HS
ADAX2-50HS
ADAX2-70HS
ADAX2-75HS
ADAX2-110HS
ADAX2-R5HP
ADAX2-01HP
ADAX2-02HP
ADAX2-04HP
ADAX2-05HP
ADAX2-08HP
ADAX2-10HP
ADAX2-15HP
ADAX2-20HP
ADAX2-30HP
ADAX2-35HP
ADAX2-50HP
ADAX2-70HP
ADAX2-75HP
ADAX2-110HP
ADAX3-R5HS
ADAX3-01HS
ADAX3-02HS
ADAX3-04HS
ADAX3-05HS
ADAX3-08HS
ADAX3-10HS
ADAX3-15HS
ADAX3-20HS
ADAX3-30HS
ADAX3-35HS
ADAX3-50HS
ADAX3-70HS
ADAX3-75HS
ADAX3-110HS
ADAX3-R5HP
ADAX3-01HP
ADAX3-02HP
ADAX3-04HP
ADAX3-05HP
ADAX3-08HP
ADAX3-10HP
ADAX3-15HP
ADAX3-20HP
ADAX3-30HP
ADAX3-35HP
ADAX3-50HP
ADAX3-70HP
ADAX3-75HP
ADAX3-110HP
ADAX4-R5HS
ADAX4-01HS
ADAX4-02HS
ADAX4-04HS
ADAX4-05HS
ADAX4-08HS
ADAX4-10HS
ADAX4-15HS
ADAX4-20HS
ADAX4-30HS
ADAX4-35HS
ADAX4-50HS
ADAX4-70HS
ADAX4-75HS
ADAX4-110HS
ADAX4-R5HP
ADAX4-01HP
ADAX4-02HP
ADAX4-04HP
ADAX4-05HP
ADAX4-08HP
ADAX4-10HP
ADAX4-15HP
ADAX4-20HP
ADAX4-30HP
ADAX4-35HP
ADAX4-50HP
ADAX4-70HP
ADAX4-75HP
ADAX4-110HP
1 hoặc 3 PHASE 200V
ADAX2-R5NS
ADAX2-01NS
ADAX2-02NS
ADAX2-04NS
ADAX2-05NS
ADAX2-08NS
ADAX2-10NS
ADAX2-15NS
ADAX2-20NS
ADAX2-30NS
ADAX2-35NS
ADAX2-50NS
ADAX2-70NS
ADAX2-75NS
ADAX2-110NS
ADAX2-R5NP
ADAX2-01NP
ADAX2-02NP
ADAX2-04NP
ADAX2-05NP
ADAX2-08NP
ADAX2-10NP
ADAX2-15NP
ADAX2-20NP
ADAX2-30NP
ADAX2-35NP
ADAX2-50NP
ADAX2-70NP
ADAX2-75NP
ADAX2-110NP
ADAX3-R5NS
ADAX3-01NS
ADAX3-02NS
ADAX3-04NS
ADAX3-05NS
ADAX3-08NS
ADAX3-10NS
ADAX3-15NS
ADAX3-20NS
ADAX3-30NS
ADAX3-35NS
ADAX3-50NS
ADAX3-70NS
ADAX3-75NS
ADAX3-110NS
ADAX3-R5NP
ADAX3-01NP
ADAX3-02NP
ADAX3-04NP
ADAX3-05NP
ADAX3-08NP
ADAX3-10NP
ADAX3-15NP
ADAX3-20NP
ADAX3-30NP
ADAX3-35NP
ADAX3-50NP
ADAX3-70NP
ADAX3-75NP
ADAX3-110NP
ADAX4-R5NS
ADAX4-01NS
ADAX4-02NS
ADAX4-04NS
ADAX4-05NS
ADAX4-08NS
ADAX4-10NS
ADAX4-15NS
ADAX4-20NS
ADAX4-30NS
ADAX4-35NS
ADAX4-50NS
ADAX4-70NS
ADAX4-75NS
ADAX4-110NS
ADAX4-R5NP
ADAX4-01NP
ADAX4-02NP
ADAX4-04NP
ADAX4-05NP
ADAX4-08NP
ADAX4-10NP
ADAX4-15NP
ADAX4-20NP
ADAX4-30NP
ADAX4-35NP
ADAX4-50NP
ADAX4-70NP
ADAX4-75NP
ADAX4-110NP